--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
pha loãng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
pha loãng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pha loãng
+
Dilute
Lượt xem: 620
Từ vừa tra
+
pha loãng
:
Dilute
+
economic rent
:
Tiền thuê kinh tế, tô kinh tế
+
điểm
:
point, dotBản luật có mười điểmThere are ten points in that lawBức tranh có nhiều điểm đenOn the picture there are many black dotsĐánh quyền thắngTo win on points in boxingĐiểm sôiboiling-pointĐiểm bão hòasatuaration pointĐường thẳng là khoảng cách ngắn nhất giữa hai điểm.The shortest distance between two points is a straigth line
+
headphone
:
ống nghe (điện đài)
+
feu de joie
:
loạt súng chào, loạt súng mừng